Danh sách tiền trúng thưởng (giá trị lý thuyết), loại giải, xác suất trúng thưởng của xổ số loại chọn số
Tiền trúng thưởng và xác suất trúng thưởng được làm tròn.
Sản phẩm
Tiền trúng thưởng (Giá trị lý thuyết) |
|
|
|
|
xác suất trúng thưởng |
xác suất trúng thưởng |
---|---|---|---|---|---|---|
1.200.000.000 yên | Giải1khi phát sinh Carry over | |||||
700.000.000 yên | Giải11/10.295.472 | Giải1khi phát sinh Carry over | ||||
200.000.000 yên | Giải11/6.096.454 | |||||
10.000.000 yên | Giải21/1.016.076 | Giải11/169.911 | ||||
6.100.000 yên | Giải21/735.391 | |||||
5.550.000 yên | Giải11/390.625 | |||||
900.000 yên | Đúng thứ tự1/10.000 | |||||
500.000 yên | Giải31/52.528 | |||||
468.700 yên | Bộ(Đúng thứ tự)1/10.000 | |||||
300.000 yên | Giải31/28.224 | Giải21/24.414 | ||||
150.000 yên | Giải21/33.982 | |||||
90.000 yên | Đúng thứ tự1/1.000 | |||||
52.500 yên | Bộ(Đúng thứ tự)1/1.000 | |||||
45.000 yên | Giải31/8.138 | |||||
37.500 yên | Không đúng thứ tự1/417 | |||||
18.700 yên | Bộ(Không đúng thứ tự)1/435 | |||||
18.200 yên | Giải41/2.035 | |||||
15.000 yên | Không đúng thứ tự1/167 | |||||
10.000 yên | Giải31/1.359 | |||||
9.000 yên | Mini1/100 | |||||
7.500 yên | Bộ(Không đúng thứ tự)1/200 | |||||
6.800 yên | Giải41/610 | |||||
6.500 yên | Giải41/1.127 | |||||
2.500 yên | Giải51/313 | |||||
1.400 yên | Giải51/72 | |||||
1.000 yên | Giải61/42 | Giải51/39 | Giải41/52 | |||
700 yên | Giải61/59 | |||||
200 yên | Giải71/7 |